--

mud flat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mud flat

Phát âm : /'mʌdflæt/

+ danh từ

  • bâi đất lầy thoai thoải; lòng hồ cạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mud flat"
Lượt xem: 481